Từ "khích lệ" trong tiếng Việt có nghĩa là cổ vũ, động viên, khuyến khích ai đó làm điều gì đó, đặc biệt là trong những lúc khó khăn hoặc khi họ cảm thấy thiếu động lực. Khi khích lệ, người ta thường dùng lời nói, hành động hoặc phần thưởng để tạo động lực cho người khác.
Ví dụ sử dụng từ "khích lệ":
"Cô giáo luôn khích lệ học sinh cố gắng học tập."
Ở đây, "khích lệ" có nghĩa là động viên học sinh nỗ lực hơn trong việc học.
"Chúng ta cần khích lệ những ý tưởng sáng tạo trong nhóm làm việc."
Trong trường hợp này, "khích lệ" được dùng để nói về việc tạo ra một môi trường tích cực giúp mọi người dám đưa ra ý tưởng mới.
Biến thể của từ:
Từ đồng nghĩa và từ gần giống:
Khuyến khích: Cũng có nghĩa tương tự như "khích lệ", nhưng thường được dùng trong bối cảnh khuyên nhủ, thúc giục ai đó làm điều tốt.
Cổ vũ: Nói về việc động viên trong một sự kiện hoặc hoạt động nào đó (ví dụ như thể thao).
Sử dụng trong ngữ cảnh khác:
Chú ý: